Nhập mã đối tác
yjgj5uiu0m
để được hỗ trợ

Oscillator là gì? các chỉ báo dao động của Oscillators

Oscillator là gì? Oscillator là một khái niệm phổ biến trong cộng đồng nhà đầu tư, đặc biệt là trong thị trường ngoại hối. Được sử dụng để mô tả một nhóm các chỉ báo dao động, Oscillator cho thấy sự biến động của thị trường mà không theo một xu hướng cụ thể. Vậy Oscillator có ý nghĩa gì trong giao dịch? Ngoài RSI còn chỉ báo phổ biến nào? Cùng Forex Trading khám phá thêm về Oscillator trong bài viết này!

Tổng quan về Oscillator là gì?

Oscillator là một loại chỉ báo biến động giữa các mức giá cụ thể, luôn thay đổi theo thời gian. Khái niệm này không chỉ đề cập đến một chỉ báo cụ thể mà nó ám chỉ một nhóm các chỉ báo biểu thị thị trường không có xu hướng cụ thể trên biểu đồ. Lợi ích chính mà Oscillator mang lại cho các nhà giao dịch là giúp họ nhận biết các trạng thái quá mua hoặc quá bán trên thị trường. Trong số các chỉ báo này, đường trung bình và xu hướng đóng vai trò quan trọng để hỗ trợ phân tích và dự đoán xu hướng của cổ phiếu.

Khái niệm về Oscillators
Khái niệm về Oscillators

Bên cạnh đó tìm hiểu Slippage là gì cũng là điều cần thiết. Slippage, hay còn được gọi là trượt giá, là sự chênh lệch giữa giá lý thuyết trên sàn và giá thực tế mà bạn phải trả. Đây là một hiện tượng thường gặp khi giao dịch trên các sàn AMM DEX, có thể xuất phát từ sự thiếu thanh khoản, hoặc do bot Front run.

Xem thêm: Tìm hiểu lý thuyết Dow cho người mới bắt đầu giao dịch

Lợi ích sử dụng Oscillator là gì?

Sau khi hiểu Oscillator là gì thì điều tiếp theo cần biết là lợi ích của nó. Tương tự như các chỉ báo kỹ thuật khác, Oscillator cũng có những đặc điểm riêng để phân tích và áp dụng trong từng trường hợp cụ thể.

Hữu ích của Oscillator là gì khi thị trường không có xu hướng?

Để phân tích giai đoạn thị trường không theo xu hướng, Oscillator là công cụ lựa chọn phù hợp. Với Oscillator, bạn có thể nhận diện được các điểm quá mua hoặc quá bán. Giúp đưa ra quyết định đầu tư nhanh chóng và chính xác hơn. Đồng thời giảm thiểu rủi ro trong việc bán cổ phiếu và bảo toàn vốn đầu tư.

Phân tích thị trường nằm ngang

Vậy lợi ích tiếp theo của Oscillator là gì? Một ưu điểm khác của chỉ báo dao động là phù hợp với thị trường nằm ngang. Khi giá không có xu hướng tăng hoặc giảm rõ rệt. Trong giai đoạn này, giá thường ổn định. Sử dụng chỉ báo dao động sẽ giúp bạn có cái nhìn chi tiết hơn. Và đưa ra quyết định giao dịch chính xác hơn, bao gồm việc mở hoặc đóng vị thế.

Các chỉ báo dao động của Oscillator là gì?

Bên cạnh tìm hiểu về khái niệm Oscillator là gì thì bạn cũng nên biết về các chỉ báo dao động của nó. Dưới đây là một số chỉ báo phổ biến bạn có thể tham khảo:

Chỉ báo ATR

Chỉ báo ATR (Average True Range), hay còn gọi là Trung bình Phạm vi Thực. Nó cung cấp thông tin về biên độ chính xác của giá trong một khoảng thời gian nhất định (theo chu kỳ nến). Thông qua ATR, các nhà giao dịch có thể đánh giá mức độ biến động của thị trường Arbitrage trading.

Chỉ báo Average True Range
Chỉ báo Average True Range

Chỉ báo ATR thường được sử dụng trong ba mục đích chính sau:

  • Đo lường mức độ dao động của thị trường.
  • Xác định điểm chốt lời.
  • Tìm điểm cắt lỗ.

Chỉ báo CCI

Chỉ báo CCI (Commodity Channel Index) là một công cụ dùng để đo lường độ lệch chuẩn thống kê so với mức trung bình. Nó tạo ra các dao động trong khoảng từ +100 đến -100. Ba trong số những ứng dụng phổ biến của CCI bao gồm:

  • Sử dụng CCI trong các giai đoạn giá hồi.
  • Dùng CCI để dự đoán sự đột ngột trong giá (breakout) – tăng hoặc giảm đột ngột trong thời gian ngắn.
  • Sử dụng CCI để dự đoán các tín hiệu giao dịch phân kỳ.
Chỉ báo Commodity Channel Index
Chỉ báo Commodity Channel Index

Chỉ báo MACD

Chỉ báo kỹ thuật Moving Average Convergence/Divergence (MACD) là một công cụ biến động theo xu hướng. Thể hiện mối quan hệ giữa hai đường trung bình động giá. MACD đo lường sự chênh lệch giữa hai đường Exponential Moving Average (EMA) 26 và 12 giai đoạn. Để làm rõ hơn các tín hiệu mua và bán, chúng ta thường thêm một đường tín hiệu (đường MA 9 giai đoạn của chỉ báo) vào biểu đồ MACD.

Chỉ báo Moving Average Convergence/Divergence
Chỉ báo Moving Average Convergence/Divergence

MACD thường hoạt động hiệu quả nhất trong các thị trường có biến động mạnh. Có ba phương pháp phổ biến để sử dụng chỉ báo MACD: giao điểm (crossovers), điều kiện quá mua/quá bán và phân kỳ.

Chỉ báo RSI

Chỉ báo kỹ thuật RSI (Relative Strength Index) là một công cụ đo đạc biến động giá trong khoảng từ 0 đến 100. Sử dụng RSI để đánh giá sức mạnh của một loại tài sản so với chính nó trong một thời gian nhất định.

Chỉ báo Relative Strength Index
Chỉ báo Relative Strength Index

Chỉ báo Bears/Bulls Power

Việc đánh giá sức mua (Bulls Power) và sức bán (Bears Power) đóng vai trò quan trọng. Vì chúng có thể cung cấp tín hiệu về sự đảo chiều của xu hướng trong tương lai. Để hỗ trợ việc theo dõi sức mua và sức bán, có thể sử dụng chỉ báo Bears/Bull Power. Nó được phát triển bởi Alexander Elder và giới thiệu trong cuốn sách “Trading for a Living”.

Chỉ báo dao động Bears/Bulls Power
Chỉ báo dao động Bears/Bulls Power
  • Nếu chỉ báo xu hướng đang tăng và Bears Power dưới mức 0 nhưng đang tăng, đây là tín hiệu mua. Và có thể xuất hiện các đáy phân kỳ trong tình huống này;
  • Ngược lại, nếu chỉ báo xu hướng đang giảm và Bulls Power trên mức 0 nhưng đang giảm. Đây là tín hiệu bán, có thể xuất hiện các đỉnh phân kỳ trong trường hợp này.

Chỉ báo Stochastic Oscillator

Chỉ báo dao động Stochastic Oscillator so sánh giá đóng cửa với phạm vi giá của một chứng khoán. Nó bao gồm hai đường: %K, được gọi là đường chính, và %D, là đường trung bình động của %K.

Chỉ báo dao động Stochastic Oscillator
Chỉ báo dao động Stochastic Oscillator

Có một số cách áp dụng chỉ báo Stochastic Oscillator:

  • Đặt lệnh mua khi %K hoặc %D giảm xuống dưới một mức nhất định (ví dụ, 20). Sau đó quay đầu lên, vượt qua mức cũ. Đặt lệnh bán khi chỉ báo vượt qua một mức nhất định (ví dụ, 80) và sau đó giảm xuống dưới mức cũ.
  • Đặt lệnh mua khi đường %K vượt qua đường %D và đặt lệnh bán khi đường %K cắt xuống dưới đường %D.
  • Tìm tín hiệu phân kỳ, ví dụ: khi giá tạo ra hàng loạt mức cao mới nhưng Stochastic Oscillator không thể vượt qua mức cao trước đó của nó.

Xem thêm: Hướng dẫn mở tài khoản sàn Exness trên điện thoại

Điểm mạnh và điểm yếu của RSI và MACD

Sau khi tìm hiểu Oscillator là gì thì bạn chắc cũng sẽ biết RSI và MACD là chỉ báo phổ biến. Vậy điểm mạnh và điểm yếu của hai chỉ báo này như sau:

RSI

Chỉ báo RSI đánh giá động lượng của một tài sản bằng cách so sánh mức lợi và mức lỗ trung bình. RSI rất hữu ích trong việc phát hiện các điểm đảo chiều tiềm ẩn và xác nhận xu hướng hiện tại. Trong các thị trường đang trong xu hướng mạnh và khi có sự biến động giá đột ngột, RSI có thể cung cấp các tín hiệu không chính xác.

MACD

MACD là một công cụ đa năng theo dõi động lượng và xu hướng. Nó thì bao gồm các đường MACD, đường tín hiệu và biểu đồ. Mặc dù hiệu quả trong việc xác định sự đảo chiều và sự thay đổi động lượng. Tuy nhiên, nó có thể cung cấp tín hiệu sớm trong các thị trường biến động. Điều này cũng có thể trễ hậu trong các thị trường di chuyển nhanh.

Kết luận

Bạn đã hiểu cách chỉ báo Oscillator được áp dụng trong giao dịch Forex rồi phải không? Đây là một công cụ quan trọng mà mọi trader đều cần sử dụng. Hy vọng qua bài viết tìm hiểu Oscillator là gì của Forex Trading, bạn sẽ có thể thiết lập và áp dụng nó một cách hiệu quả nhất trong chiến lược đầu tư của mình.

FAQs

Chức năng chính của Oscillator là gì?

Oscillator chuyển đổi nguồn điện DC thành tín hiệu AC, dao động giữa trạng thái cao và thấp ở một tần số nhất định. Dạng sóng này thường được sử dụng làm tín hiệu đồng hồ hoặc tín hiệu định thời gian trong các mạch điện tử.

Điều gì thiết lập Oscillator?

Tần số dao động phụ thuộc vào thời gian cần để một vòng phản hồi trong mạch dao động hoàn thành một chu kỳ đầy đủ. Các thành phần như tụ điện, cuộn cảm, tinh thể, bộ biến thiên hoặc đường truyền trong vòng phản hồi này xác định độ trễ lan truyền và do đó quyết định tần số hoạt động.

Tiêu chí Barkhausen là gì?

Tiêu chí Barkhausen xác định điều kiện cần thiết để duy trì sự dao động ổn định trong mạch phản hồi. Theo tiêu chí này, để bắt đầu hoặc duy trì sự dao động, tổng độ lệch pha xung quanh vòng lặp phải là 0 hoặc 360 độ. Thêm vào đó mức tăng của vòng lặp phải đạt đến một giá trị nhất định. Sự đáp ứng đúng các điều kiện này sẽ dẫn đến sự dao động không giảm.

Nhập mã đối tác
yjgj5uiu0m
để được hỗ trợ

Cùng thảo luận

Nhận Ebook-EA

Ebook

Hướng dẫn nhận tài liệu Ebook-EA: Tại đây