Nhập mã đối tác
yjgj5uiu0m
để được hỗ trợ

Sóng elliott nâng cao: Nguyên lý áp dụng chuyên sâu

Nhắc đến mô hình sóng Elliott nâng cao thường gợi lên hình ảnh về một công cụ phân tích kỹ thuật phức tạp. Tuy nhiên, với sóng Elliott nâng cao, giao dịch dựa trên nguyên lý của nó trở nên có hiệu quả hơn và chính xác hơn. Forex Trading này sẽ cung cấp hướng dẫn giao dịch theo sóng Elliott , từ việc hiểu cơ bản đến các chiến lược cụ thể và quản lý rủi ro

Tổng quan về sóng Elliott nâng cao         

Trước khi nghiên cứu sâu về Học thuyết Sóng Elliott nâng cao, bạn cần nắm rõ những phân hình mô hình. Bởi nó có thể phân chia thành những mảng nhỏ hơn.

Tổng quan về sóng elliott nâng cao        
Tổng quan về sóng Elliott nâng cao

Các loại mô hình sóng Elliott        

Theo lý thuyết sóng Elliott, thị trường diễn biến theo một chuỗi sóng phản ánh sự biến động của tâm lý và hành vi của các nhà giao dịch. Cụ thể, Elliott đã mô tả rằng trong một chu kỳ hoàn chỉnh của thị trường. Bạn có thể nhận biết được 8 sóng trong xu hướng chính (5 sóng sóng mở rộng và 3 sóng điều chỉnh). Trong số các sóng điều chỉnh, tồn tại 21 mô hình, từ các mô hình đơn giản đến các mô hình phức tạp hơn.

Các mô hình sóng điều chỉnh này là các cấu trúc giá phổ biến. Nhất là nhà giao dịch có thể sử dụng để nhận diện các điểm đảo chiều tiềm năng trong thị trường. Bằng cách hiểu và áp dụng các mô hình này, nhà giao dịch có thể phát hiện ra các cơ hội giao dịch hấp dẫn.

Mô hình sóng Elliott nâng cao Zig-Zag (Zig-Zag Formation)        

Mô hình sóng điều chỉnh Zigzag là một trong những biến động nhanh chóng nhất của giá. Điều này diễn ra ngược lại với xu hướng trước đó.

Mô hình sóng elliott nâng cao Zig-Zag (Zig-Zag Formation)        
Mô hình sóng Elliott nâng cao Zig-Zag (Zig-Zag Formation)

Trong mô hình này, sóng B thường ngắn hơn so với cả sóng A và sóng C. Đôi khi, một đợt điều chỉnh có thể bao gồm nhiều mô hình zigzag liên tiếp, thậm chí lên đến 3 lần. Mỗi mô hình zigzag, tương tự như các mô hình sóng khác, có thể chia thành 5 sóng nhỏ hơn. Sau khi hoàn thành, mô hình sóng Zigzag có thể tạo ra một xu hướng mới.

Mô hình sóng Elliott phẳng (flat formation)

Mô hình sóng phẳng là một loại sóng điều chỉnh mà giá di chuyển ngang. Trong mô hình này, các sóng có chiều rộng thường bằng nhau.

Mô hình sóng elliott phẳng (flat formation)
Mô hình sóng elliott phẳng (flat formation)

Hơn nữa, với Sóng B diễn ra ngược lại so với Sóng A và Sóng C ngược lại so với Sóng B. Tuy nhiên, đôi khi Sóng B có thể vượt qua điểm bắt đầu của Sóng A, tạo ra một biến thể của mô hình này.   

Xem thêm: Nguyên lý sóng Elliott giúp bạn trade Forex thành công  

Mô hình sóng Elliott tam giác (triangle formation)

Mô hình tam giác là một dạng điều chỉnh được thu nhỏ giữa hai đường xu hướng.

Mô hình sóng elliott tam giác (triangle formation)
Mô hình sóng Elliott tam giác (triangle formation)

Tuy nhiên có thể đang hội tụ hoặc đang phân kỳ. Nó được tạo thành bởi 5 sóng chống lại xu hướng ban đầu. Hơn nữa thường diễn ra trong tình trạng đi ngang. Có bốn loại tam giác phổ biến: tam giác cân, tam giác tăng, tam giác giảm và tam giác mở rộng.

Các quy tắc cơ bản và nâng cao của sóng Elliott nâng cao

Các quy tắc cơ bản và nâng cao của Sóng Elliott nâng cao là chìa khóa cho sự thành công trong giao dịch tài chính. Hiểu và áp dụng chúng giúp nhà giao dịch phân tích thị trường một cách chính xác và hiệu quả hơn.

Các quy tắc cơ bản và nâng cao của sóng elliott nâng cao
Các quy tắc cơ bản và nâng cao của sóng elliott nâng cao

Các quy tắc cơ bản quan trọng nhất để đếm sóng Elliott nâng cao

Lý thuyết sóng Elliott cho rằng thị trường di chuyển theo chuỗi các sóng. Sóng xung mạnh mẽ di chuyển theo hướng của xu hướng chính, trong khi sóng chỉnh di chuyển ngược lại. Trong xu hướng tăng, sóng xung được tạo ra từ 5 sóng đẩy giá lên cao hơn. Trong khi trong xu hướng giảm, sóng xung đẩy giá xuống thấp hơn.

Mỗi đợt sóng xung đều đi kèm với một đợt sóng chỉnh để điều chỉnh giai đoạn giá bị “nóng”. Trong đó 3 sóng di chuyển theo hướng của xu hướng chính và 2 sóng di chuyển ngược lại. Sau đó, một đợt sóng chỉnh được tạo ra từ 3 sóng riêng lẻ. Trong đó 2 sóng di chuyển ngược lại với xu hướng chính và 1 sóng di chuyển theo hướng đó. Trong chu kỳ giảm giá, quá trình diễn ra theo chiều ngược lại.

Các quy tắc vàng của mô hình sóng Elliott          

Sóng Elliott nâng cao đã phát triển 4 “quy tắc vàng” để xác định sự tồn tại của Nguyên tắc sóng:

Các quy tắc vàng của mô hình sóng elliott   
Các quy tắc vàng của mô hình sóng Elliott

Sóng điều chỉnh 2 không thể giảm quá 100% của sóng 1. Ví dụ, nếu một cổ phiếu tăng từ 10$ lên 50$, thì sóng điều chỉnh không thể thấp hơn 10$.

Sóng 3 không thể là sóng ngắn nhất trong ba sóng 1-3-5. Sóng 4 không thể vượt qua vùng đỉnh của sóng 1. Tuy nhiên, trong Elliott hiện đại và một số loại thị trường đặc biệt, quy tắc này có thể không áp dụng.

Điều này có nghĩa là sóng 5 có thể xảy ra hoặc không. Nếu một trong 4 quy tắc vàng này không được thỏa mãn. Ta thấy việc áp dụng Nguyên tắc sóng Elliott cho một xu hướng nào đó nên được dừng lại, và cần tìm kiếm một xu hướng khác.

Nếu bạn muốn sử dụng Nguyên tắc sóng Elliott trong giao dịch của mình. Ta thấy việc ghi nhớ và tuân thủ các quy tắc này là rất quan trọng. Khi làm như vậy, bạn sẽ nhanh chóng nhận ra rằng hầu hết các biểu đồ đều có dạng sóng năm và ba.

Bạn cần lưu ý điều gì trước khi giao dịch với sóng elliott nâng cao

Trước khi giao dịch với sóng Elliott nâng cao, bạn cần lưu ý các điểm sau:

  • Hiểu rõ về các nguyên tắc của Sóng Elliott: Đảm bảo bạn đã nắm vững các nguyên tắc cơ bản của Sóng Elliott. Điều này bao gồm cấu trúc sóng, quy tắc và mô hình của nó.
  • Thực hành và kiểm tra chiến lược: Trước khi áp dụng vào giao dịch thực tế, hãy thử nghiệm chiến lược của bạn trên dữ liệu lịch sử. Từ đó để đảm bảo tính hiệu quả và tin cậy.
  • Sử dụng các công cụ kỹ thuật bổ sung: Kết hợp Sóng Elliott với các công cụ kỹ thuật khác như các chỉ báo động. Bao gồm đường trung bình, hoặc biểu đồ nến để tăng tính chính xác của dự đoán.
  • Quản lý rủi ro: Luôn luôn đặt kế hoạch quản lý rủi ro khi giao dịch. Bạn nên sử dụng stop-loss và take-profit. Kết quả để bảo vệ vốn và cắt lỗ khi thị trường không diễn ra như dự đoán.
  • Theo dõi tin tức: Thị trường luôn thay đổi. Vì vậy hãy tiếp tục nâng cao kiến thức và cập nhật thông tin mới nhất về Sóng Elliott. Ngoài ra còn các yếu tố thị trường khác.

Sự khác nhau giữa sóng Elliott cổ điển và sóng Elliott hiện đại     

Trong lý thuyết sóng Elliott cổ điển, thường có xu hướng rằng sóng ba sẽ là sóng dài nhất trong chu kỳ. Tuy nhiên, trong Elliott hiện đại, do sự mở rộng của một số thị trường tài chính như Crypto và vàng. Điều này thu hút một lượng lớn nhà đầu tư mới tham gia. Từ đó dẫn đến sự gia tăng dòng tiền vào thị trường.

Sự khác nhau giữa sóng Elliott cổ điển và sóng Elliott hiện đại 
Sự khác nhau giữa sóng Elliott cổ điển và sóng Elliott hiện đại

Kết quả là, sóng 5 trong chu kỳ có xu hướng trở thành sóng dài nhất. Đối với các trader chuyên nghiệp, họ thường bắt đầu giao dịch ở sóng 3 Elliott. Khi thị trường thường có biến động mạnh mẽ và tiềm năng lợi nhuận cao nhất. Sau đó, họ bắt đầu bán ra từ từ theo sóng 5 Elliott, khi thị trường dần đạt đến mức đỉnh và có dấu hiệu điều chỉnh. Điều này giúp họ tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro trong quá trình giao dịch.

Những sai lầm cần tránh khi giao dịch với  sóng Elliott nâng cao là gì?  

Khi giao dịch với sóng Elliott nâng cao, quan điểm quan trọng là chúng ta không thể biết chính xác. Thời điểm khi nào sóng điều chỉnh đã kết thúc. Một sai lầm phổ biến là cố gắng đoán đó là sóng 2 khi giá điều chỉnh về vùng fibo trong sóng 1. Tuy nhiên, theo quy tắc, nếu sóng 2 không giảm quá 100% của sóng 1. Kết quả nó có thể về gần sát đáy sóng 1 và sau đó tăng lên một cách bất ngờ.

Đừng cố gắng dự đoán khi nào sóng kết thúc khi giao dịch với sóng Elliott. Một sai lầm khác là cố gắng vẽ sóng Elliott một cách chủ quan, mà không có cơ sở. Đừng cố gắng dự đoán đường đi của giá khi chúng ta chưa thấy được sóng 1 và sóng 2. Tương tự, để biết khi nào thị trường điều chỉnh, chúng ta cũng cần biết khi nào sóng 5 kết thúc.

Khi sử dụng sóng Elliott để giao dịch, cần có tư duy đúng đắn. Elliott wave không phải là tín hiệu vào lệnh mà là một lý thuyết để kết hợp với các công cụ khác hiệu quả hơn. Nó đòi hỏi chúng ta sử dụng các chỉ báo để xác nhận xu hướng hoặc sử dụng sóng Elliott như một công cụ để lập kế hoạch giao dịch một cách hợp lý.

Hướng dẫn cách thức giao dịch theo sóng Elliott    

Sóng 2 của Elliott wave thường kết thúc ở vùng fibo 50-61.8. Sau đó, để xác định điểm chốt lời hoặc điểm vào lệnh tiếp theo, có thể sử dụng Fibonacci mở rộng. Khi giá vượt lên trên con sóng 1 và đóng cửa nằm trên vùng giá này. Vào lệnh ở thời điểm này sẽ an toàn hơn rất nhiều.

Đây là cách đo sóng Elliott đơn giản nhất. Không có phương thức nào ngoài việc xác định điểm chốt lời khi sử dụng Fibonacci mở rộng. Một lần nữa, Fibonacci lại phát huy tác dụng khi giá chạm đúng vùng fibo mở rộng 1.618% và điều chỉnh bước vào con sóng 4.

Hướng dẫn cách thức giao dịch theo sóng Elliott và fibonacci

Fibonacci, với dãy số kỳ diệu của nó, hoàn hảo kết hợp với lý thuyết Sóng Elliott nâng cao. Các chỉ số Fibonacci quan trọng nhất để giao dịch với sóng Elliott là 50%, 61.8% và 161.8%.

Cách vào lệnh với Fibonacci trong các hợp sóng Elliott như sau:

Khi sóng 2 bắt đầu điều chỉnh về vùng fibo 50-61.8% của sóng 1, chúng ta thường thấy một điểm vào lệnh tiềm năng. Tuy nhiên, để tăng khả năng thắng, nên chờ giá giao dịch ở vùng giá nằm trên con sóng 1. Nếu muốn mạo hiểm, các trader có thể cân nhắc mua vào khối lượng bằng 1/2 bình thường.

Xem thêm: Mở tài khoản XTB: Nhà giao dịch uy tín nhất Việt Nam

Hướng dẫn giao dịch theo sóng Elliott kết hợp lí thuyết Dow và chỉ báo RSI      

Như đã đề cập ở trên, việc chỉ nên giao dịch theo sóng Elliott khi thị trường bắt đầu đi vào sóng 3 là rất quan trọng. Bởi sóng 3 thường dài nhất và diễn ra nhanh nhất trong chu kỳ. Tuy nhiên, để xác định sóng 3, chúng ta cần đảm bảo rằng sóng 2 đã hoàn thành (khi giá bắt đầu giao dịch trên sóng 1). Dưới đây là cách áp dụng lý thuyết Dow, phân tích đa khung thời gian. Hơn nữa sử dụng chỉ số RSI để giao dịch với sóng Elliott qua một ví dụ thực tế.

Hướng dẫn giao dịch theo sóng elliott kết hợp lí thuyết Dow và chỉ báo RSI   
Hướng dẫn giao dịch theo sóng elliott kết hợp lí thuyết Dow và chỉ báo RSI

Bước 1:

Giả sử bạn dự đoán ngay từ vị trí này rằng sóng 2 sẽ kết thúc và bắt đầu mua. Tuy nhiên, điều này không có cơ sở xác định. Tại đây, việc zoom vào các khung thời gian nhỏ hơn và tìm kiếm sự thay đổi trong cấu trúc. Điều này sẽ giúp chúng ta dự đoán sớm hơn khi nào sóng 2 sẽ kết thúc, và đây là cách tăng đáng kể khả năng chính xác.

Bước 2:

Từ đó kết hợp với chỉ số RSI hiển thị quá mua và tạo ra phân kỳ. Lúc này, có cơ sở hơn để dự đoán sóng 2 đã kết thúc.

Bước 3:

Tiếp tục trở lại khung thời gian D, mặc dù giá vẫn chưa thoát khỏi sóng 1, chúng ta vẫn có thể nhập lệnh ở đây. Nếu chúng ta tuân theo lý thuyết sóng Elliott, sóng 3 thường sẽ mở rộng đến vùng fibo 1.618. Điều này sẽ là mục tiêu của chúng ta, thay vì phải chốt ở vùng đỉnh cũ và chờ đợi phá vỡ trước khi tiếp tục.

Bước 4:

Cuối cùng, kết quả được thấy sóng đi rất chính xác theo lý thuyết Elliott. Nhất là khi chạm vào vùng fibo mở rộng 1.618 và bắt đầu điều chỉnh. Vì chỉ nên giao dịch trong sóng ba. Bởi chúng ta sẽ tạm thời không quan tâm đến cặp tiền này cho đến khi nó bắt đầu một chu kỳ mới.

Kết luận

Vậy là trong bài viết này Forex Trading đã giải thích lý thuyết sóng Elliott là gì. Từ đó bạn có thể hiểu được cơ bản  nguyên lý hoạt động và cách đếm xác định xu hướng thị trường. Nếu các bạn thấy bài viết này phân tích sóng Elliott nâng cao từ a đến z thì hãy ủng hộ Forex Trading bằng cách chia sẻ bài viết này nhé.

FAQ

Có bao nhiêu loại sóng trong lý thuyết Elliott và chúng được xác định như thế nào?

Lý thuyết Elliott gồm 8 loại sóng. Bao gồm 5 sóng đối với xu hướng chính và 3 sóng đối với điều chỉnh ngược lại. Các sóng này được đánh số từ 1 đến 5 cho sóng tăng và từ A đến C cho sóng giảm.

Làm thế nào để xác định điểm kết thúc của một sóng trong sóng Elliott?

Điểm kết thúc của một sóng thường được xác định. Bằng cách sử dụng các chỉ báo kỹ thuật khác nhau như đường hỗ trợ và kháng cự. Hơn nữa còn chỉ báo RSI (chỉ số mạnh và yếu), MACD (Chuyển động trung bình cộng dịch chuyển), và mô hình giá.

Sóng đối với xu hướng tăng thường có những đặc điểm gì?

Trong xu hướng tăng, sóng 1 và 2 thường là sóng mạnh và nhanh chóng. Sóng 3 là sóng mạnh nhất và thường kéo dài vài lần so với sóng 1 và 2. Sóng 4 thường là sóng điều chỉnh và sóng 5 thường là sóng cuối cùng với sự mạnh mẽ. Tuy nhiên có thể có dấu hiệu của sự suy yếu.

Nhập mã đối tác
yjgj5uiu0m
để được hỗ trợ

Cùng thảo luận

Nhận Ebook-EA

Ebook

Hướng dẫn nhận tài liệu Ebook-EA: Tại đây