Nhập mã đối tác
yjgj5uiu0m
để được hỗ trợ

Điểm hoà vốn là gì và cách tính điểm hòa vốn

Điểm hoà vốn có ứng dụng trong nhiều lĩnh vực kinh doanh và tài chính. Phân tích tính điểm hoà vốn là một công cụ hữu ích cho các nhà quản trị doanh nghiệp. Giúp họ ra quyết định trong các hoạt động kinh doanh như chọn lựa sản phẩm để sản xuất. Và xác định mức sản lượng cần tiêu thụ. Nắm công thức tính RSI nhằm lựa chọn cấu trúc chi phí cố định và biến đổi để tối ưu hóa lợi nhuận của doanh nghiệp. Để hiểu rõ hơn về điểm hoà vốn hãy cùng đọc bài viết sau của Forex Trading!

Điểm hoà vốn là gì?

Điểm hoà vốn là ngưỡng mà tổng doanh thu bằng tổng chi phí của doanh nghiệp. Khi xem xét điểm hoà vốn, người ta thường chia thành hai loại:

  • Điểm hoà vốn kinh tế (hay còn gọi là điểm hoà vốn trước lãi vay): Đây là điểm mà tổng doanh thu bán hàng bằng tổng chi phí sản xuất kinh doanh. Ở điểm này, lợi nhuận trước lãi vay và thuế của doanh nghiệp là không.
  • Điểm hoà vốn tài chính (hay còn gọi là điểm hoà vốn sau lãi vay): Đây là điểm mà tổng doanh thu bán hàng bằng tổng chi phí, bao gồm cả lãi vay phải trả trong kỳ. Ở điểm này, lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp là không.
Khái niệm tính điểm hoà vốn
Khái niệm tính điểm hoà vốn

Vậy kháng cự hỗ trợ là gì? Hỗ trợ và kháng cự là những vùng giá trong thị trường chứng khoán. Nơi mà nhà đầu tư kỳ vọng xu hướng sẽ đảo chiều hoặc giảm tốc trước khi tiếp tục di chuyển. Hành vi này có thể lặp lại trong tương lai.

Một kiến thức khác cũng nên nắm là OBV là gì? OBV là chỉ báo theo khối lượng cân bằng. Và lực bán trên thị trường chứng khoán theo thời gian. Chỉ báo này theo dõi sự tăng và giảm của khối lượng giao dịch cổ phiếu trong các phiên để dự đoán các biến động trong xu hướng giá.

Xem thêm: Tìm hiểu lý thuyết Dow cho người mới bắt đầu giao dịch

Cách tính điểm hoà vốn

Để tính điểm hoà vốn, bạn có thể áp dụng công thức sau:

Điểm hoà vốn = Chi phí cố định Tổng / (Đơn giá bán ra – Chi phí biến đổi của mỗi sản phẩm)

Trong đó:

  • Tổng chi phí cố định: là các chi phí không thay đổi dựa trên sản lượng sản phẩm, như tiền thuê nhà, lương nhân viên, v.v.
  • Đơn giá bán: là giá mỗi sản phẩm bạn bán ra.
  • Chi phí biến đổi trên mỗi sản phẩm: là chi phí thay đổi tùy thuộc vào số lượng sản phẩm sản xuất, ví dụ như chi phí nguyên liệu, chi phí sản xuất, v.v.
Công thức tính điểm hoà vốn
Công thức tính điểm hoà vốn

Khi đã có điểm hoà vốn, doanh thu hoà vốn có thể được tính bằng cách nhân điểm hoà vốn với đơn giá bán.

Ví dụ:

Giả sử bạn là chủ một doanh nghiệp sản xuất và bán bút, với các thông tin sau:

  • Chi phí cố định hàng tháng: 70,000,000 đồng
  • Chi phí biến đổi cho mỗi cây bút: 40,000 đồng
  • Đơn giá bán mỗi cây bút: 110,000 đồng

Để tính số lượng bút bạn cần bán để đạt điểm hoà vốn, bạn sử dụng công thức:

Điểm hoà vốn = 70,000,000 / (110,000 – 40,000) = 1000 cây bút

Tổng quan về RSI và Ebitda

Như vậy bạn đã nắm được kiến thức cơ bản về cách tính điểm hoà vốn. Tiếp theo chúng ta hãy đến với một số kiến thức khác không kém phần quan trọng.

Công thức tính RSI

Công thức tính RSI là: RSI = 100 – 100/(1 + RS), trong đó, RS là tỷ số sức mạnh tương đối, được tính bằng trung bình tổng số kỳ tăng chia trung bình tổng số kỳ giảm trong một khoảng thời gian cố định (RS = AG/AL). Thời gian tính là 14 ngày gần nhất.

Welles Wilder, khi phát triển chỉ số này, giả định rằng ngưỡng mua xuất hiện sau khi thị trường tăng trong thời gian dài và ngưỡng bán xảy ra sau khi thị trường giảm trong thời gian dài. Khi RSI > 70, thị trường được coi là quá mua, và khi RSI < 30, thị trường được coi là quá bán. Khoảng giá từ 30 đến 70 được xem là vùng trung tính, trong khi mức 50 cho biết không có xu hướng cụ thể về giá.

Chỉ số RSI đo lường sức mạnh của một chứng khoán trong lịch sử của nó mà không so sánh với giá của các chứng khoán khác.

Cách tính Ebitda

Có hai cách tính Ebitda mà nhà đầu tư và nhà quản lý có thể sử dụng:

  • EBITDA = Lợi nhuận sau thuế + Lãi vay + Thuế + Khấu hao
  • EBITDA = EBIT + Khấu hao

Cách tính Ebitda tương tự như EBIT, nhưng bổ sung thêm chi phí khấu hao. Khấu hao thường được lấy từ hai nguồn chính: từ bảng cân đối kế toán với mục khấu hao lũy kế trong năm và từ bảng luân chuyển dòng tiền với mục khấu hao tài sản.

Các ví dụ cách tính điểm hoà vốn

Để có thể hiểu rõ hơn về cách tính điểm hoà vốn thì chúng tôi sẽ đưa ra ví dụ minh hoạ. Một số ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn dễ hình dung hơn.

Tính điểm hoà vốn khi doanh số bán hàng tăng/giảm

Công ty A sản xuất và kinh doanh thiết bị điện tử. Chi phí cố định là 100 triệu đồng, chi phí biến đổi là 50 triệu đồng/1.000 sản phẩm. Có giá bán là 100.000 đồng/sản phẩm.

  • Điểm hòa vốn theo sản lượng: 100.000.000 / [100.000 – (50.000.000/1.000)] = 2.000 sản phẩm
  • Doanh thu hoàn vốn: 2.000 x 100.000 = 200.000.000 đồng
Tính điểm hoà vốn khi doanh số thay đổi
Tính điểm hoà vốn khi doanh số thay đổi

Nếu sản lượng bán ra giảm xuống 1.600 sản phẩm, doanh thu thực tế sẽ là 160.000.000 đồng. Điều này sẽ dẫn đến lỗ 40.000.000 đồng. Trong trường hợp này, doanh nghiệp cần cắt giảm chi phí cố định để đạt được điểm hòa vốn.

Nếu sản lượng bán ra vượt qua điểm hòa vốn, chẳng hạn là 2.500 sản phẩm, doanh thu thực tế sẽ là 250.000.000 đồng, dẫn đến lãi 50.000.000 đồng.

Tính điểm hoà vốn trên nhiều sản phẩm

Một công ty sản xuất và bán hai sản phẩm A và B. Chi phí cố định được biết là 100 triệu đồng. Chi phí biến đổi của sản phẩm A là 50.000 đồng/sản phẩm, giá bán là 100.000 đồng/sản phẩm. Chi phí biến đổi của sản phẩm B là 60.000 đồng/sản phẩm, giá bán là 120.000 đồng/sản phẩm. Phần trăm bán hàng của sản phẩm A và B lần lượt là 30% và 70%.

Lợi nhuận ròng của mỗi sản phẩm được tính bằng cách trừ chi phí biến đổi từ giá bán:

  • Lợi nhuận ròng của sản phẩm A: 100.000 – 50.000 = 50.000 đồng
  • Lợi nhuận ròng của sản phẩm B: 120.000 – 60.000 = 60.000 đồng

Trọng đó số của lợi nhuận ròng cho mỗi sản phẩm là:

  • Trọng số của lợi nhuận ròng của sản phẩm A: 50.000 x 30% = 15.000
  • Trọng số của lợi nhuận ròng của sản phẩm B: 60.000 x 70% = 42.000

Điểm hòa vốn của cả hai sản phẩm theo sản lượng sẽ là:

BEP = 100.000.000 / (15.000 + 42.000) = 1755 (sản phẩm)

Như vậy, công ty cần bán tổng cộng khoảng 1755 sản phẩm A và B để đạt được điểm hòa vốn. Số lượng cụ thể của mỗi sản phẩm sẽ phụ thuộc vào tỷ lệ bán hàng dự kiến (30% sản phẩm A và 70% sản phẩm B).

Ví dụ về chỉ báo RSI

Dựa vào công thức tính RSI ta có ví dụ. Minh hoạ về đường RSI của cổ phiếu BVH (Tập Đoàn Bảo Việt) trong 1 tháng gần đây như hình sau:

  • Đường màu tím biểu thị biến động giá cổ phiếu.
  • Đường màu vàng thể hiện chỉ số RSI.
Ví dụ về RSI
Ví dụ về RSI

Quan sát thấy rằng vào ngày 26/04/2022, đường RSI giảm xuống dưới ngưỡng 30 (28.61). Đây cũng là thời điểm giá cổ phiếu bắt đầu đảo chiều đi lên sau một thời gian giảm giá.

Xem thêm: Đăng ký sàn XTB: Nâng tầm vị thế người chơi đầu tư

Những điều lưu ý trong tính điểm hoà vốn

Một số điều cần lưu ý khi phân tích tính điểm hòa vốn trong sản xuất kinh doanh mà các nhà quản trị cần nhớ:

  • Thu thập thông tin chi tiết về chi phí cố định, chi phí biến đổi và giá bán sản phẩm/dịch vụ để đảm bảo tính chính xác của phân tích.
  • Điểm hòa vốn có thể biến đổi theo các yếu tố như giá bán, chi phí cố định, chi phí biến đổi. Doanh nghiệp cần cập nhật thường xuyên để điều chỉnh phù hợp.
  • BEP chỉ là một trong số nhiều chỉ số cần xem xét khi lập kế hoạch kinh doanh. Cần xem xét các yếu tố khác như mục tiêu lợi nhuận, thị phần để đưa ra quyết định kinh doanh hợp lý.

Kết luận

Trên đây là tổng hợp thông tin về tính điểm hòa vốnForex Trading muốn chia sẻ với bạn. Hy vọng rằng các doanh nghiệp đã có thể áp dụng và đưa ra các quyết định sản xuất kinh doanh một cách hiệu quả.

FAQs

Làm thế nào để có thể tính điểm hòa vốn?

Thường thì, để tính điểm hòa vốn trong kinh doanh, chi phí cố định được chia cho tỷ suất lợi nhuận gộp. Điều này tạo ra một số tiền mà công ty cần để hòa vốn. Ví dụ, trong trường hợp cổ phiếu, nếu một nhà giao dịch mua cổ phiếu với giá 200 đô la và sau chín tháng, giá cổ phiếu giảm từ 250 đô la xuống cùng mức 200 đô la, thì cổ phiếu đã đạt đến điểm hòa vốn.

Làm thế nào để bạn tính điểm hòa vốn trong giao dịch?

Trong ví dụ này, tính điểm hòa vốn cho quyền chọn mua là 110 đô la (10 đô la phí bảo hiểm cộng với 100 đô la giá thực hiện). Đối với quyền chọn bán, điểm hòa vốn là 90 đô la (100 đô la giá thực hiện trừ đi 10 đô la phí bảo hiểm).

Lí thuyết điểm hoà vốn

Điểm hòa vốn là điểm khi tổng doanh thu bằng tổng chi phí, áp dụng trong kế toán và đầu tư. Trong giao dịch quyền chọn, nó xảy ra khi giá thị trường đạt mức không lỗ cho người mua.

Nhập mã đối tác
yjgj5uiu0m
để được hỗ trợ

Cùng thảo luận

Nhận Ebook-EA

Ebook

Hướng dẫn nhận tài liệu Ebook-EA: Tại đây